Từ điển Thiều Chửu
僾 - ái
① Ái nhiên 僾然 phảng phất, lờ mờ

Từ điển Trần Văn Chánh
僾 - ái
【僾然】ái nhiên [àirán] (văn) Phảng phất, lờ mờ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
僾 - ái
Giống như. Phảng phất như.


僾俙 - ái hi || 僾遠 - ái viễn ||